--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giàn giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giàn giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàn giáo
+
Scaffold, scaffolding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giàn giáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giàn giáo"
:
gian giảo
giàn giáo
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
giàn giáo
:
Scaffold, scaffolding
+
affectation
:
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
+
prolong
:
kéo dài; nối dài; gia hạnto prolong a straigh line kéo dài một đường thẳngto prolong a visit kéo dài cuộc đi thămto prolong a wall nối dài thêm một bức tường
+
gửi gắm
:
to entrust, to recommend
+
burundi
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của nước Burundi hoặc người dân của nước này